Có 2 kết quả:
临头 lín tóu ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ • 臨頭 lín tóu ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to befall
(2) to be imminent
(2) to be imminent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to befall
(2) to be imminent
(2) to be imminent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh