Có 2 kết quả:

临头 lín tóu ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ臨頭 lín tóu ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to befall
(2) to be imminent

Từ điển Trung-Anh

(1) to befall
(2) to be imminent